Canh
网络释义:羹;汤;蔬菜
网络释义
1.羹 ndoeng( 岽) canh( 羹) gou( 我) ...
2.汤 ... mặn 咸 canh 汤 thịt kho 红烧肉 ...
3.蔬菜 ... trứng 汤 canh 蔬菜 rau 青菜 ...
Canh
网络释义:羹;汤;蔬菜
网络释义
1.羹 ndoeng( 岽) canh( 羹) gou( 我) ...
2.汤 ... mặn 咸 canh 汤 thịt kho 红烧肉 ...
3.蔬菜 ... trứng 汤 canh 蔬菜 rau 青菜 ...